TAXI CỬA KHẨU HOA LƯ RẺ NHẤT 08.7799.0799
1. Taxi cửa khẩu hoa lư rẻ nhất lộc ninh bình phước.
Taxi cửa khẩu hoa lư rẻ nhất số điện tổng đài của các công ty kinh doanh dịch vụ taxi trên địa bàn tỉnh Bình Phước, khi có nhu cầu đi lại bạn chỉ cần gọi theo số điện thoại tổng đài Taxi cửa khẩu hoa lư rẻ nhất thì bên bộ phận tổng đài sẽ điều xe taxi đến đón theo yêu cầu của bạn.


Trên địa bản tỉnh Bình Phước có rất nhiều hãng xe taxi khác nhau: VD như ở: Phường Tân Thành, Thành phố Đồng Xoài, Bình Phước thì có hãng Mai Linh; ở Phường Tân Thiện, Thành phố Đồng Xoài, Bình Phước thì có taxi Vinasun; ở Phường Tiến Thành, Thành phố Đồng Xoài thì có taxi Thắng Lợi v…v…v ở các quận/huyện khác của Bình Phước lại có các hãng taxi khác nhau, mỗi hãng taxi ở các địa bàn như Đồng Phú, Chơn Thành, Bình Long, Lộc Ninh.
Vì vậy nếu bạn muốn gọi taxi thì có thể gọi theo số điện thoại Taxi cửa khẩu hoa lư rẻ nhất

2. Đặc trưng Taxi cửa khẩu giúp bạn yên tâm những chuyến đi xa.
Lộc Ninh là huyện vùng sâu của tỉnh Bình Phước, có vị trí địa lý: Phía bắc và phía tây giáp Campuchia; Phía đông giáp huyện Bù Đốp, huyện Bù Gia Mập và huyện Phú Riềng; Phía nam giáp thị xã Bình Long và huyện Hớn Quản; Phía tây nam giáp huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh. Huyện lỵ của huyện là thị trấn Lộc Ninh. Lộc Ninh có các địa điểm tham quan như Nhà giao tế Lộc Ninh, Căn cứ Tà Thiết, Kho xăng Lộc Quang – Lộc Hoà, sân bay Lộc Ninh.

Lộc Ninh là cửa ngõ giao thương với Campuchia của tỉnh Bình Phước qua Cửa khẩu Hoa Lư, Quốc lộ 13 từ Thủ Dầu Một, Bình Dương đi qua huyện đến thẳng biên giới Campuchia. Chính vì vậy dịch vụ taxi Lộc Ninh cũng rất phát triển và các hãng taxi cũng được phân bố rộng khắp tại các xã, phường, thị trấn tại Huyện Lộc Ninh dịch vụ cũng vô cùng chuyên nghiệp, nhằm mang lại sự hài lòng cho khách hàng mối khi tới Huyện Lộc Ninh.
Giá cước Taxigo
Dưới 60km | 60-180km | Trên 180km | |
Xe 4 chỗ (Vios, Honda City, Mazda3, i10) | 9.000đ | 8.000đ | 7.000đ |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Sorento) | 12.000đ | 11.000đ | 10.000đ |
Giá cước Taxi Mai Linh
Giá mở cửa | Giá các km tiếp theo | Giá từ km thứ 31 | |
Taxi Kia Morning | 10.000đ | 13.600đ | 11.000đ |
Taxi Huynhdai i10 | 10.000đ | 13.900đ | 11.600đ |
Taxi Huynhdai Verna | 11.000đ | 14.800đ | 11.600đ |
Taxi Vios | 11.000đ | 15.100đ | 12.000đ |
Taxi Innova J | 11.000đ | 15.800đ | 13.600đ |
Taxi Innova G | 12.000đ | 17.000đ | 14.500đ |
Thời gian chờ | 45.000đ/h |
Giá cước Taxi Group
Giá mở cửa | Giá các km tiếp theo | Giá từ km thứ 33 | |
Taxi 4 chỗ | 10.000đ | 13.900đ | 11.000đ |
Taxi 7 chỗ | 10.000đ | 15.900đ | 12.800đ |
Thời gian chờ | 20.000đ/h |
Taxi Group Eco
Giá mở cửa | Giá các km tiếp theo | Giá từ km thứ 21 | |
Taxi Huyndai i10 | 6.000đ | 11.500đ | 9.500đ |
Thời gian chờ | 20.000đ/h |
Taxi 3 sao
Giá mở cửa | Giá các km tiếp theo | Giá từ km thứ 21 | |
Taxi 4 chỗ loại nhỏ | 6.000đ | 12.500đ | 10.500đ |
Taxi 4 chỗ | 6.000đ | 14.500đ | 12.500đ |
Thời gian chờ | 30.000đ/h |
Giá cước Taxi Sông Bé
Giá mở cửa | Giá các km tiếp theo | Giá từ km thứ 21 | |
Taxi 4 chỗ loại nhỏ | 6.000đ | 10.000đ | 8.500đ |
Taxi 4 chỗ | 6.000đ | 11.500đ | 9.500đ |
Thời gian chờ | 30.000đ/h |